0977 047 989 / locphat86@khuonepnhua.com
305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Trang chủ / tin chuyên ngành / Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Khí Chế Tạo Khuôn Mẫu
STT | Từ Tiếng Anh | Nghĩa của từ |
1 | Air distributor | Bộ phận phối khí |
2 | Air pusher | Cần nén khí |
3 | Alloy steels | Thép hợp kim |
4 | Alloyed electrodes | Hợp kim điện cực |
5 | Arm | Cần máy |
6 | Assembly of mould | Lắp khuôn |
7 | Blow plate | Tấm phun |
8 | Blow valve | Vòi phun |
9 | Breaking down | Sự cản phá |
10 | Bucket, blade | Hộp, cánh phân phối |
11 | Cams | Cam |
12 | Cavities, cores and punches | Lỗ, lõi và phôi |
13 | Cavity | Lòng khuôn |
14 | Cavity Construction | Kết cấu lòng khuôn |
15 | Cavity diameters | Đường kính lỗ (hốc) |
16 | Cavity s | Insert, phần gắn lên lòng khuôn để dễ thay thế khi mòn |
17 | Cavity machining with EDM | Gia công cắt dây lòng khuôn |
18 | CO2 &ndash mould hardening process | Quá trình làm cứng khuôn bằng khí CO2 |
19 | Coarser finish | Mặt gia công thô hơn |
20 | Column | Cột máy |
21 | Complex cavity | Lỗ (hốc) phức tạp |
22 | Compressed air | Không khí nén |
23 | Contact with the moulding material | Chổ tiếp xúc với vật liệu khuôn |
24 | Copper | Đồng |
25 | Copper&ndashtungsten | Đồng và von fram |
26 | Core | Lõi |
27 | Core &ndash blowing machine | Máy làm lõi kiểu phun |
28 | Core &ndash making machine | Máy làm lỏi |
29 | Core &ndash shooting machine | Máy làm lõi kiểu máng nghiêng |
30 | Core assembly moulding | Sự làm khuôn có lắp lõi |
31 | Cost is small | Phí tổn ( chi phí) nhỏ |
32 | Cutting the gates | Sự cắt rãnh rót |
33 | Cyclical high loading | Chu kì chịu tải |
34 | Cylindrical grinding | Mài hướng kính |
35 | Depends | Phụ thuộc |
36 | Desirable | Đặc tính |
37 | Dielectric fluid | Dung dịch điện môi |
38 | Distort | Biến dạng |
39 | Draw spike | Móc kéo mẫu |
40 | Draw table | Bàn kéo |
41 | Drawing the pattern | Lấy mẫu ra khỏi khuôn |
42 | Dusting | Sự phun bột |
43 | Each impulse  | Xung điện |
44 | Electrode | Điện cực |
45 | Electrodischarge Machining | Gia công phóng điện |
46 | Employed | Được dùng |
47 | End milling | Dao phay ngón |
48 | Essential | Bản chất |
49 | Excessive sliding conditions | Vượt giới hạn trượt (mặt tiếp xúc 2 tấm khuôn bị trượt) |
50 | Experience | Kinh nghiệm |
51 | Fabrication | Sản xuất |
52 | Fast acting valve | Van tác động nhanh |
53 | Faster material removal | Loại bỏ vật liệu nhanh hơn |
54 | Final squeezing | Sự ép kết thúc |
55 | Finer finishes | Mặt gia công mịn hơn |
56 | Finish-ground | Lắp chặt |
57 | Flat trowel | Bay làm phẳng |
58 | Floor moulding | Làm khuôn trên nền xưởng |
59 | Form | Hình dạng, tạo hình |
60 | Forming external and internal surfaces | Tạo hình bề mặt bên ngoài và bên trong |
61 | Fully hardened | Đã được tôi (trui) cứng |
62 | Gate | Cử chận, lưới chận. |
63 | Gating and ejection requirements | Yêu cầu về miệng phun |
64 | General Mould Requirements | Yêu cầu chung về khuôn |
65 | Greater resistance to wear and tear | Tăng độ chịu mòn và chịu kéo |
66 | Grinding | Sự mài |
67 | Ground | Nền xưởng, nền cát |
68 | Hand how tools perform | Các công nhân sử dụng dụng cụ |
69 | Hand moulding | Làm khuôn bằng tay |
70 | Hand rammer | Búa đầm cát bằng tay |
71 | Harden | Độ bền |
72 | Hardened steel | Thép đã tôi |
73 | Hardening process  | Quá trình biến cứng |
74 | Helical gears | Bánh răng côn |
75 | High electrical potential | Điện áp dòng điện cao |
76 | Higher degree | Hàm lượng cao |
77 | Higher strength | Độ bền cao |
78 | High-quality steels | Thép chất lượng cao |
79 | Hood | Vỏ ngoài |
80 | Hot stamping | Đập nóng |
81 | Identification | Đồng nhất hóa |
82 | Individual parts | Bộ phận riêng lẻ |
83 | Injection mould | Khuôn ép nhựa |
84 | Injection moulding | Ép phun nhựa |
85 | Injection moulding techniques | Công nghệ ép nhựa |
86 | Injection system | Hệ thống phun |
87 | Jointly | Đồng thời |
88 | Knowledge of material | Sự hiểu biết về vật liệu |
89 | Long-running jobs | Tăng thời gian cho công việc |
90 | Long-running tools | Tăng tuổi bền cho dụng cụ |
91 | Low-carbon steels | Thép các bon thấp |
92 | Lower energy | Giảm năng lượng |
93 | Machine a cavity | Gia công lòng khuôn |
94 | Manufacturing | Sự chế tạo |
95 | Mechanical and thermal properties | Tính cơ học và chịu nhiệt tốt |
96 | Melts or evaporates | Nóng chảy hoặc bay hơi |
97 | Method | Phương pháp |
98 | Mild steels | Thép các bon thấp |
99 | Minimise | Giảm mức tối thiểu |
100 | Mould Material | Vật liệu khuôn |
101 | Mould tool metals | Khuôn làm bằng kim loại |
102 | Moulding technician | Kỹ thuật viên làm khuôn |
103 | Mouldmaking  | Chế tạo khuôn |
104 | Oversize | Kích thước lớn |
105 | Paraffin | Dầu lửa |
106 | Plates and parts | Tấm khuôn và các bộ phận |
107 | Polishing if needed | Mài bóng theo yêu cầu |
108 | Practice | Kỹ thuật |
109 | Purpose | Đạt hiệu quả, mục đích |
110 | Refined | Được tinh chế |
111 | Relatively straightforward | Một cách tương đối đơn giản |
112 | Resistance to wear | Chống lại quá trình mòn |
113 | Separate alignment dowels | Định vị bằng đuôi én di động |
114 | Shut off areas | Vùng khuất |
115 | Silk screening  | Quét lụa |
116 | Similar hydrocarbon | Các đồng dạng của hydrocabon |
117 | Smaller pieces | Các chi tiết nhỏ |
118 | Spark erosion | Sự ăn mòn do điện |
119 | Spark gap | Khe hở phóng điện |
120 | Spark machined cavity | Bắn điện lòng khuôn đã gia công |
121 | Spur gears | Bánh răng trụ |
122 | Surface grinding | Bề mặt được mài |
123 | Temperature control requirements | Yêu cầu về hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
124 | Temperatures reaching | Nhiệt độ đạt được |
125 | The advantage of this method | Ưu thế của phương pháp |
126 | The degree of accuracy required | Độ chính xác yêu cầu |
127 | The electrical conductivity | Độ dẫn điện |
128 | The length of the production run | Năng suất sản phẩm |
129 | The moulding material being used | Vật liệu làm khuôn được sử dụng |
130 | The necessary electrical | Tính dẫn điện |
131 | The part geometry | Hình dang sản phẩm |
132 | Thermoplastics | Nhựa nhiệt dẻo |
133 | Thermoset | Nhựa nhiệt rắn |
134 | To accurately grind flat areas | Diện tích bề mặt được mài chính xác |
135 | To observe the problems encountered | Chú ý vấn đề sự cố xảy ra |
136 | Tool making techniques | Công nghệ chế tạo dụng cụ |
137 | Toolmaking | Chế tạo dụng cụ |
138 | Turning operations | Quá trình tiện |
139 | Vacuum metalizing coating | Phủ kim loại bằng chân không |
140 | Varies | Dao động |
141 | Wear and thermal stresses | Ứng suất Chịu mòn và nhiệt |
142 | Wear resistance | Chịu mài mòn |
143 | Workpiece | Phôi |
144 | Worms | Bánh cóc |
 
Lộc Phát rất mong thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn khi muốn tìm hiểu về thuật ngữ chuyên ngành gia công khuôn, thiết kế khuôn...
DANH MỤC SẢN PHẨM
Ứng Dụng Của Công Nghệ Ép Nhựa
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Ép Nhựa
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Cấu Tạo Của Máy Ép
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Khí Chế Tạo Khuôn Mẫu
Từ vựng tiếng Trung về các loại Sắt Thép
Nguyên Nhân Và Giải Pháp Khắc Phục Lỗi Căn Bản Trong Quá Trình Ép Nhựa
Có thể bạn quan tâm
*DỊCH VỤ CÙNG LĨNH VỰC
Nhựa (chất dẻo) hay tiếng anh gọi là plastic là các hợp chất cao phân tử. Chúng được dùng làm nguyên liệu để sản xuất ra nhiều loại vật dụng khác nhau để phục vụ đời sống sinh hoạt hàng ngày...
Ép nhựa là quy trình sản xuất được sử dụng phổ biến nhất cho việc sản xuất nhựa. Quy trình này sử dụng đến máy ép nhựa, vật liệu nhựa thô và khuôn ép nhựa.
Khuôn ép nhựa là dụng cụ dùng để tạo hình sản phẩm nhựa, được thiết kế dựa theo hình dạng của sản phẩm, gồm nhiều chi tiết lắp với nhau để hình thành một không gian rỗng mà ở đó nhựa dạng lỏng được phun vào, rồi được làm nguội tạo ra thành phẩm. 
Đối với các nhà sản xuất tất cả các ngành công nghiệp, các bộ phận bằng nhựa là một lựa chọn cần thiết và kinh tế trong thiết kế và sản xuất sản phẩm.
Nhằm giúp các kỹ thuật viên hay những bạn mới bắt đầu tìm hiểu về máy ép nhựa, Lộc Phát xin gửi đến các bạn bộ tài liệu từ vựng khuôn mẫu chuyên ngành nhằm giúp các bạn nắm được một số từ vựng nhất định liên quan đến máy ép nhựa.
Trong thiết kế và chế tạo cơ khí nói chung và ngành ép nhựa nói riêng thì từ một kỹ sư thiết kế cho đến một người thợ sản xuất không thể tránh khỏi việc tiếp xúc với một số từ vựng Tiếng Anh khi vận hành máy móc.
Bất kỳ ở lĩnh vực nào cũng có những thuật ngữ và từ vựng chuyên môn riêng, và ngành gia công cơ khí, chế tạo khuôn cũng như vậy. Việc đọc và hiểu từ vựng Tiếng Anh chuyên môn sẽ giúp ích cho chúng ta khi cần nắm rõ thông tin để sử dụng và vận hành máy móc, thiết kế bản vẽ...
Trung Quốc là một thị trường cung ứng sắt thép hàng đầu trên thế giới nên việc tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về sắt thép là nhu cầu không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hoặc cá nhân, học sinh - sinh viên muốn tìm hiểu sâu hơn về ngành nghề sắt thép.
Để nhận biết và khắc phục vấn đề ngoài ý muốn trong quá trình ép nhựa, chúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân và phương pháp xử lý tương ứng với từng tình huống cụ thể. Qua đó, bạn có thể tiết kiệm được thời gian và công sức để giải quyết vấn đề, giúp nâng cao năng suất và hiệu suất làm việc.
Nhật Bản là quốc gia cung cấp máy móc, thiết bị chất lượng hàng đầu trong ngành khuôn mẫu hiện nay. Vì vậy, Lộc Phát chọn lọc một số từ vựng thông dụng liên quan tới ngành khuôn mẫu để giúp các bạn có thể hiểu nghĩa dễ dàng hơn.
Khi nói đến chế tạo khuôn, thép hoặc nhôm là vật liệu chính cấu tạo nên một bộ khuôn và chiếm hơn 60% chi phí để sản xuất. Việc lựa chọn vật liệu làm khuôn phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn về chất lượng và giá thành sản phẩm. Hãy cùng Lộc Phát tìm hiểu sâu hơn về vật liệu chế tạo khuôn mẫu.
Địa chỉ: 305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0283.620.5786
Hotline: 0977.047.989
Email: locphat86@khuonepnhua.com
VỀ CHÚNG TÔI
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát
Địa chỉ: 305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0283.620.5786
Hotline: 0977.047.989
Email: locphat86@khuonepnhua.com
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát
Địa chỉ: 305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Giấy phép ĐKKD số 0313520550 - Do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 04/11/2015
Người chịu trách nhiệm nội dung: Lê Ngọc Giang
@ Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát. Designed by Trang vàng Việt Nam.