Zalo

0977 047 989 / locphat86@khuonepnhua.com

305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Trang chủ / tin chuyên ngành / Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Khuôn Mẫu

          Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Trung theo chủ đề chuyên ngành khuôn mẫu mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong ngành khuôn mẫu hoặc có nhu cầu giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Trung. Dưới đây là các lợi ích chi tiết:

- Hiểu rõ hơn về ngành và quy trình làm việc

- Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc

- Tăng hiệu suất làm việc và hợp tác quốc tế

- Phát triển nghề nghiệp và tăng cơ hội thăng tiến

- Hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển công nghệ

- Tiếp cận với tài liệu và công nghệ tiên tiến từ Trung Quốc

- Tăng cường khả năng học hỏi và đào tạo

- Tăng tính chuyên nghiệp và cạnh tranh

            Hiểu được tầm quan trọng của việc đọc hiểu từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu, Lộc Phát xin được liệt kê các chủ đề từ vựng tiếng Trung thông dụng (kèm phiên âm giúp các bạn dễ đọc) để các bạn cùng tìm hiểu và ghi nhớ:

1. Từ vựng về máy móc và thiết bị (Machines and Equipment)

  •  热压机 (rè yā jī) - Máy ép nhiệt (Heat press machine)
  •  加热板 (jiā rè bǎn) - Bàn gia nhiệt (Heating plate)
  •  压力机 (yā lì jī) - Máy ép (Press machine)
  •  温度控制器 (wēn dù kòng zhì qì) - Bộ điều khiển nhiệt độ (Temperature controller)
  •  定时器 (dìng shí qì) - Bộ hẹn giờ (Timer)
  •  气动压机 (qì dòng yā jī) - Máy ép khí nén (Pneumatic press)
  •  液压机 (yè yā jī) - Máy ép thủy lực (Hydraulic press)
  •  双工位热压机 (shuāng gōng wèi rè yā jī) - Máy ép nhiệt hai bàn (Dual-station heat press)
  •  传送带 (chuán sòng dài) - Băng chuyền (Conveyor belt)
  •  冷却系统 (lěng què xì tǒng) - Hệ thống làm mát (Cooling system)
  •  压力调节阀 (yā lì tiáo jié fá) - Van điều chỉnh áp suất (Pressure adjustment valve)
  •  压轮 (yā lún) - Con lăn ép (Press roller)

2. Từ vựng về quy trình (Process-related Vocabulary)

  •  热转印 (rè zhuǎn yìn) - In chuyển nhiệt (Heat transfer printing)
  •  热粘合 (rè zhān hé) - Dán nóng, kết dính nhiệt (Thermal bonding)
  •  加压 (jiā yā) - Gia tăng áp suất (Pressure application)
  •  加热 (jiā rè) - Làm nóng (Heating)
  •  冷却 (lěng què) - Làm lạnh (Cooling)
  •  升温 (shēng wēn) - Tăng nhiệt độ (Temperature rise)
  •  保温 (bǎo wēn) - Giữ nhiệt (Heat retention)
  •  降温 (jiàng wēn) - Giảm nhiệt độ (Temperature )
  •  预热 (yù rè) - Làm nóng trước (Preheating)
  •  冷却时间 (lěng què shí jiān) - Thời gian làm mát (Cooling time)
  •  压印 (yā yìn) - Ép in (Embossing)
  •  固化 (gù huà) - Đông cứng, cố định (Curing)
  •  脱模 (tuō mó) - Tháo khuôn (Demolding)
  •  模具 (mó jù) - Khuôn mẫu (Mold)

3. Từ vựng về vật liệu (Materials)

  •  聚酯 (jù zhǐ) - Polyester
  •  棉 (mián) - Cotton (Bông)
  •  乙烯基 (yǐ xī jī) - Vinyl (Nhựa vinyl)
  •  聚氨酯 (jù ān zhǐ) -  Polyurethane (PU)
  •  热熔胶 (rè róng jiāo) - Keo nóng chảy (Hot melt adhesive)
  •  硅胶 (guī jiāo) - Silicone
  •  纤维 (xiān wéi) - Sợi (Fibers)
  •  薄膜 (báo mó) - Màng (Film)
  •  铝箔 (lǚ bó) - Giấy nhôm (Aluminum foil)
  •  织物 (zhī wù) - Vải (Fabric)
  •  纸张 (zhǐ zhāng) - Giấy (Paper)
  •  热转印纸 (rè zhuǎn yìn zhǐ) - Giấy in chuyển nhiệt (Heat transfer paper)

4. Từ vựng về chất lượng sản phẩm (Product Quality-related Vocabulary)

  •  表面光滑度 (biǎo miàn guāng huá dù) - Độ mịn của bề mặt (Surface smoothness)
  •  粘合强度 (zhān hé qiáng dù) - Độ bám dính (Adhesion strength)
  •  抗撕裂性 (kàng sī liè xìng) - Độ bền chống rách (Tear resistance)
  •  耐磨性 (nài mó xìng) - Độ bền mài mòn (Abrasion resistance)
  •  耐热性 (nài rè xìng) - Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance)
  •  颜色稳定性 (yán sè wěn dìng xìng) - Độ bền màu (Color stability)
  •  厚度均匀性 (hòu dù jūn yún xìng) - Độ đồng đều về độ dày (Thickness uniformity)
  •  断裂伸长率 (duàn liè shēn cháng lǜ) - Độ dãn dài khi đứt (Elongation at break)
  •  透气性 (tòu qì xìng) - Khả năng thoáng khí (Breathability)
  •  防水性 (fáng shuǐ xìng) - Khả năng chống nước (Water resistance)
  • 5. Từ vựng về lỗi và vấn đề kỹ thuật (Defects and Technical Issues)
  •  气泡 (qì pào) - Bong bóng (Bubble)
  •  裂缝 (liè fèng) - Vết nứt (Crack)
  •  脱层 (tuō céng) - Tách lớp (Delamination)
  •  不均匀 (bù jūn yún) - Không đều (Uneven)
  •  变形 (biàn xíng) - Biến dạng (Deformation)
  •  颜色不均 (yán sè bù jūn) - Màu sắc không đều (Uneven color)
  •  粘性不够 (zhān xìng bù gòu) - Độ kết dính không đủ (Insufficient adhesion)
  •  烧焦 (shāo jiāo) - Cháy, khét (Scorching)

6. Từ vựng về công nghệ ép nhiệt tiên tiến (Advanced Heat Pressing Technologies)

  •  高频热压 (gāo pín rè yā) - Ép nhiệt tần số cao (High-frequency heat pressing)
  •  等离子热压 (děng lí zǐ rè yā) - Ép nhiệt plasma (Plasma heat pressing)
  •  微波热压 (wēi bō rè yā) - Ép nhiệt bằng sóng vi ba (Microwave heat pressing)
  •  激光热压 (jī guāng rè yā) - Ép nhiệt bằng laser (Laser heat pressing)
  •  红外线加热 (hóng wài xiàn jiā rè) - Gia nhiệt bằng hồng ngoại (Infrared heating)
  •  纳米材料热压 (nà mǐ cái liào rè yā) - Ép nhiệt vật liệu nano (Nano-material heat pressing)

7. Từ vựng về các ứng dụng của ép nhiệt (Applications of Heat Pressing)

  •  服装印花 (fú zhuāng yìn huā) - In hoa lên quần áo (Garment printing)
  •  皮革加工 (pí gé jiā gōng) - Gia công da (Leather processing)
  •  塑料成型 (sù liào chéng xíng) - Định hình nhựa (Plastic molding)
  •  复合材料 (fù hé cái liào) - Vật liệu composite (Composite materials)
  •  电子封装 (diàn zǐ fēng zhuāng) - Đóng gói điện tử (Electronic packaging)
  •  标签制作 (biāo qiān zhì zuò) - Sản xuất nhãn mác (Label production)
  •  包装袋密封 (bāo zhuāng dài mì fēng) - Niêm phong túi bao bì (Packaging bag sealing)

8. Từ vựng liên quan đến an toàn (Safety-related Vocabulary)

  •  安全标准 (ān quán biāo zhǔn) - Tiêu chuẩn an toàn (Safety standards)
  •  防护手套 (fáng hù shǒu tào) - Găng tay bảo hộ (Protective gloves)
  •  高温警告 (gāo wēn jǐng gào) - Cảnh báo nhiệt độ cao (High-temperature warning)
  •  防火设备 (fáng huǒ shè bèi) - Thiết bị chống cháy (Fire protection equipment)

          Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề chuyên ngành khuôn ép không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ tăng hiệu suất công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp, và tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ mới. Đối với những người làm việc trong các ngành liên quan, đây là một lợi thế vô cùng quan trọng. Lộc Phát hy vọng rằng qua bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc cùng tìm hiểu kiến thức hữu ích. 

DANH MỤC SẢN PHẨM

Có thể bạn quan tâm

*DỊCH VỤ CÙNG LĨNH VỰC

Tổng Quan Về Nhựa

Nhựa (chất dẻo) hay tiếng anh gọi là plastic là các hợp chất cao phân tử. Chúng được dùng làm nguyên liệu để sản xuất ra nhiều loại vật dụng khác nhau để phục vụ đời sống sinh hoạt hàng ngày...

Quy Trình Ép Nhựa

Ép nhựa là quy trình sản xuất được sử dụng phổ biến nhất cho việc sản xuất nhựa. Quy trình này sử dụng đến máy ép nhựa, vật liệu nhựa thô và khuôn ép nhựa.

Khuôn Ép Nhựa Là Gì?

Khuôn ép nhựa là dụng cụ dùng để tạo hình sản phẩm nhựa, được thiết kế dựa theo hình dạng của sản phẩm, gồm nhiều chi tiết lắp với nhau để hình thành một không gian rỗng mà ở đó nhựa dạng lỏng được phun vào, rồi được làm nguội tạo ra thành phẩm. 

Ứng Dụng Của Công Nghệ Ép Nhựa

Đối với các nhà sản xuất tất cả các ngành công nghiệp, các bộ phận bằng nhựa là một lựa chọn cần thiết và kinh tế trong thiết kế và sản xuất sản phẩm.

Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Ép Nhựa

Nhằm giúp các kỹ thuật viên hay những bạn mới bắt đầu tìm hiểu về máy ép nhựa, Lộc Phát xin gửi đến các bạn bộ tài liệu từ vựng khuôn mẫu chuyên ngành nhằm giúp các bạn nắm được một số từ vựng nhất định liên quan đến máy ép nhựa.

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Cấu Tạo Của Máy Ép

Trong thiết kế và chế tạo cơ khí nói chung và ngành ép nhựa nói riêng thì từ một kỹ sư thiết kế cho đến một người thợ sản xuất không thể tránh khỏi việc tiếp xúc với một số từ vựng Tiếng Anh khi vận hành máy móc.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Khí Chế Tạo Khuôn Mẫu

Bất kỳ ở lĩnh vực nào cũng có những thuật ngữ và từ vựng chuyên môn riêng, và ngành gia công cơ khí, chế tạo khuôn cũng như vậy. Việc đọc và hiểu từ vựng Tiếng Anh chuyên môn sẽ giúp ích cho chúng ta khi cần nắm rõ thông tin để sử dụng và vận hành máy móc, thiết kế bản vẽ...

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Sắt Thép

Trung Quốc là một thị trường cung ứng sắt thép hàng đầu trên thế giới nên việc tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về sắt thép là nhu cầu không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hoặc cá nhân, học sinh - sinh viên muốn tìm hiểu sâu hơn về ngành nghề sắt thép.

Từ Vựng Tiếng Trung Các Loại Nhựa Và Cao Su

Trung Quốc là thị trường tiêu thụ và cung cấp nhựa và cao su thuộc top đầu thế giới. Vì vậy, hãy cùng Lộc Phát tìm hiểu một số từ vựng tiếng Trung liên quan tới nhựa và cao su.

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khuôn Mẫu

Nhật Bản là quốc gia cung cấp máy móc, thiết bị chất lượng hàng đầu trong ngành khuôn mẫu hiện nay. Vì vậy, Lộc Phát chọn lọc một số từ vựng thông dụng liên quan tới ngành khuôn mẫu để giúp các bạn có thể hiểu nghĩa dễ dàng hơn.

Vật Liệu Làm Khuôn Ép Nhựa

Khi nói đến chế tạo khuôn, thép hoặc nhôm là vật liệu chính cấu tạo nên một bộ khuôn và chiếm hơn 60% chi phí để sản xuất. Việc lựa chọn vật liệu làm khuôn phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn về chất lượng và giá thành sản phẩm. Hãy cùng Lộc Phát tìm hiểu sâu hơn về vật liệu chế tạo khuôn mẫu.

Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Khuôn Mẫu

Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế mà còn hỗ trợ tăng hiệu suất công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp, và tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ mới. Hãy cùng Lộc Phát tìm hiểu các từ tiếng Trung thông dụng ngành khuôn mẫu.

Sản Phẩm Ép Nhựa Xuất Hiện Dấu Dòng: Nguyên Nhân Và Giải Pháp Khắc Phục

Dấu dòng (còn gọi là vết chảy, vân dòng) là các đường gợn sóng hoặc sọc trên bề mặt sản phẩm nhựa, thường có màu sắc hoặc kết cấu hơi khác biệt so với phần còn lại. Điều này xảy ra do nhựa nóng chảy không phân bố đồng đều khi điền đầy khuôn.

Sản Phẩm Ép Nhựa Bị Cong Vênh: Nguyên Nhân Và Giải Pháp Khắc Phục

Cong vênh là sản phẩm khuyết tật mà bộ phận làm sai lệch so với yêu cầu về độ chính xác hình dạng của bộ phận. Đây là một trong những khuyết tật phổ biến và khó giải quyết trong thiết kế khuôn ép và sản xuất khuôn ép.

13 Lỗi Thường Gặp Trong Quá Trình Ép Nhựa

Để nhận biết và khắc phục vấn đề ngoài ý muốn trong quá trình ép nhựa, chúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân và phương pháp xử lý tương ứng với từng tình huống cụ thể. Qua đó, bạn có thể tiết kiệm được thời gian và công sức để giải quyết vấn đề, giúp nâng cao năng suất và hiệu suất làm việc.

Cấu Tạo Của Khuôn Ép Nhựa

Việc sử dụng các chi tiết tiêu chuẩn trong sản xuất khuôn giúp cho quá trình sản xuất trở nên dễ dàng hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Ngoài ra, việc sử dụng các chi tiết tiêu chuẩn còn giúp cho sản phẩm đạt được độ chính xác cao hơn và giảm thiểu sai số trong quá trình sản xuất.

Vết Cháy Trên Sản Phẩm Ép Nhựa: Nguyên Nhân Và Giải Pháp Khắc Phục

Vết cháy xuất hiện trên sản phẩm khi gia công ép nhựa sẽ khiến cho sản phẩm bị loại bỏ và làm giảm hiệu suất ép nhựa. Vậy nguyên nhân tại sao lại có vết cháy và cách khắc phục như thế nào

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát

Địa chỉ: 305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0283.620.5786

Hotline: 0977.047.989

Email: locphat86@khuonepnhua.com

Mr. Lê Ngọc Giang

Mr. Lê Ngọc Giang

Hotline

0977.047.989

Zalo icon Email icon

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát

Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát là đơn vị uy tín chuyên GIA CÔNG KHUÔN và GIA CÔNG ÉP NHỰA với nhiều năm kinh nghiệm, sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh. Liên hệ chúng tôi ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát

Địa chỉ: 305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0283.620.5786

Hotline: 0977.047.989

Email: locphat86@khuonepnhua.com

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát
Địa chỉ: 305/1/14 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Giấy phép ĐKKD số 0313520550 - Do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 04/11/2015
Người chịu trách nhiệm nội dung: Lê Ngọc Giang
© Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Lộc Phát. Designed by Trang Vàng Việt Nam